騰貴 [Đằng Quý]

とうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tăng giá; tăng giá trị; tăng

Hán tự

Từ liên quan đến 騰貴