累増 [Lũy Tăng]

るいぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tăng dần hoặc tăng liên tiếp; tăng tích lũy

Hán tự

Từ liên quan đến 累増