Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エスカレーション
🔊
Danh từ chung
leo thang
Từ liên quan đến エスカレーション
増大
ぞうだい
mở rộng