替わり [Thế]
代り [Đại]
替り [Thế]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thay thế
JP: 自分で行く代わりに手紙を送りました。
VI: Thay vì tự mình đi, tôi đã gửi một bức thư.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
người thay thế; người đại diện; người kế nhiệm
JP: 二つ折りにしたクッションを枕代わりに、僕はフローリングの上にカーペットを敷いただけの固い床へと横になる。
VI: Tôi đã gấp đôi chiếc đệm để làm gối, chỉ trải thảm trên sàn nhà gỗ cứng và nằm xuống.
Danh từ chung
📝 thường là 〜代わりに, v.v.
bồi thường; trao đổi; trả lại
🔗 代わりに
Danh từ chung
📝 thường là お代わり
phần ăn thêm; phần ăn thứ hai; đổ đầy lại
🔗 お代わり・おかわり
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
📝 đặc biệt là 替わり, 替り
chương trình sắp tới
🔗 替わり狂言