代用品 [Đại Dụng Phẩm]

だいようひん

Danh từ chung

vật thay thế

JP: バターのだい用品ようひんとしてマーガリンを使つかいます。

VI: Chúng tôi dùng margarine thay thế cho bơ.

Hán tự

Từ liên quan đến 代用品