1. Thông tin cơ bản
- Từ: 交流
- Cách đọc: こうりゅう
- Từ loại: Danh từ; danh từ + する (交流する)
- Lĩnh vực/Phong cách: Chung (xã hội, văn hóa, kinh doanh), kỹ thuật điện; trang trọng, dùng nhiều trong văn viết và sự kiện/hoạt động chính thức
- Gợi ý trình độ: thường gặp từ bậc trung cấp (xấp xỉ N2)
- Cấu trúc hay đi kèm: Aと交流する/AとBの交流/〜間の交流/交流を深める/交流が盛んだ/交流の場/交流を図る
2. Ý nghĩa chính
- 1) Sự giao lưu, tương tác: Chỉ việc con người/nhóm/tổ chức/cộng đồng có qua lại, tiếp xúc, chia sẻ thông tin, văn hóa, tình hữu nghị,... Ví dụ: 国際交流 (giao lưu quốc tế), 文化交流, 地域交流, 学術交流, 情報交流.
- 2) (Kỹ thuật điện) Dòng điện xoay chiều: 交流 = alternating current (AC). Dùng trong thuật ngữ như 交流電流, 交流電圧, 交流モーター. Đối nghĩa: 直流 (ちょくりゅう, dòng điện một chiều, DC).
3. Phân biệt
- 交流 vs 交際: 交流 là giao lưu (tập thể, tổ chức, cộng đồng; nhấn vào tương tác hai chiều). 交際 thiên về giao thiệp, quan hệ cá nhân, thậm chí hẹn hò.
- 交流 vs 交換: 交換 là trao đổi “cái này lấy cái kia” (vật/ý kiến) mang tính hoán đổi. 交流 là “qua lại tương tác” lâu dài, không nhất thiết có hoán đổi trực tiếp.
- 交流 vs 交通: 交通 là giao thông (di chuyển, phương tiện). 交流 là giao lưu giữa con người/tổ chức.
- 交流 vs 交渉: 交渉 là đàm phán (mục tiêu đạt thỏa thuận). 交流 là giao lưu, không nhất thiết nhằm ký kết.
- Biến thể/ghép từ thường gặp: 交流する (động từ), 交流会 (buổi giao lưu), 国際交流, 文化交流, 交流戦 (giải đấu giao hữu/liên liên đoàn), 交流電流 (AC). Đối lập kỹ thuật: 直流.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản:
- Aと交流する: Giao lưu với A
- AとBの交流/AとB間の交流: Sự giao lưu giữa A và B
- 交流を深める/交流を促進する/交流を図る: Làm sâu sắc/thúc đẩy/định hướng giao lưu
- 交流が盛んだ/交流の場: Giao lưu sôi nổi/Nơi chốn để giao lưu
- Sắc thái: Nhấn vào tính hai chiều và tính liên tục. Thường dùng trong bối cảnh văn hóa, giáo dục, địa phương, doanh nghiệp, ngoại giao.
- Lỗi dùng thường gặp: Tránh nói trực tiếp “文化を交流する” (không tự nhiên). Nên nói “文化交流を行う/促進する/図る” hoặc “相手国と交流する”.
- Ngữ cảnh kỹ thuật: 交流電源, 交流電圧, 交流モーター… Khi nói về điện, 交流 hiểu là AC; cặp đối: 直流 (DC).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Nhóm |
Từ |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú |
| Mục tiêu |
交流 |
Danh từ; +する |
Giao lưu, tương tác; (AC) |
Hai chiều, liên tục; cũng là thuật ngữ điện |
| Đồng nghĩa gần |
触れ合い |
Danh từ |
Sự chạm/tiếp xúc thân mật |
Thân mật hơn, sắc thái tình cảm |
| Liên quan |
交友/交遊 |
Danh từ |
Bạn bè, giao du |
Cá nhân, tình bạn |
| Khác biệt nghĩa |
交際 |
Danh từ; +する |
Giao thiệp, hẹn hò |
Quan hệ cá nhân, đôi khi là tình cảm |
| Khác biệt nghĩa |
交換 |
Danh từ; +する |
Trao đổi, hoán đổi |
Đổi vật/ý kiến, không nhấn tính giao lưu |
| Biến thể/ghép |
交流会 |
Danh từ |
Buổi giao lưu |
Sự kiện tạo “場” để gặp gỡ |
| Thuật ngữ |
交流電流 |
Danh từ |
Dòng điện xoay chiều |
AC trong điện |
| Đối nghĩa (kỹ thuật) |
直流 |
Danh từ |
Dòng điện một chiều |
DC, cặp với 交流 |
| Liên quan |
国際交流/文化交流/学術交流 |
Danh từ |
Giao lưu quốc tế/văn hóa/học thuật |
Cụm danh từ chuyên biệt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 交 (こう/まじ-る・まじ-わる・ま-ぜる・か-う・かわ-す): Nghĩa “giao nhau, trộn lẫn, qua lại”. Bộ thủ: 亠. Gợi nghĩa: các dòng cắt nhau → sự giao nhau/trao đổi.
- 流 (りゅう・る/なが-れる・なが-す): Nghĩa “chảy, dòng chảy, lưu hành”. Bộ thủ: 氵. Gợi nghĩa: dòng nước chảy → sự lưu chuyển/lan tỏa.
- Hợp nghĩa 交流: “Giao” + “Lưu” → các dòng chảy giao nhau, qua lại → giao lưu/trao đổi hai chiều; trong điện: dòng chảy đổi chiều theo chu kỳ (xoay chiều).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 交流 là từ khóa của “tương tác hai chiều bền vững”. Khi dùng với danh từ chỉ phạm vi (国際・地域・企業・学校・市民), nó ngầm hiểu có mục tiêu kết nối, hiểu biết lẫn nhau và tạo giá trị chung. Về ngữ pháp, 交流 thường đứng làm danh từ trung tâm trong cụm: 交流の場, 交流事業, 交流人口, 交流拠点. Khi muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện, dùng 交流する hoặc 交流を行う/促進する/図る. Tránh gán する trực tiếp cho danh từ nội dung (như 文化) trừ khi theo mẫu cố định 文化交流を行う. Trong kỹ thuật, nếu ngữ cảnh là điện, 交流 mặc định hiểu là AC và thường đi cặp đối chiếu với 直流 (DC).
8. Câu ví dụ
- 両市は観光分野での交流を深めている。
Hai thành phố đang làm sâu sắc giao lưu trong lĩnh vực du lịch.
- 学生同士が気軽に交流できる場を作りました。
Chúng tôi đã tạo một không gian để sinh viên có thể giao lưu thoải mái với nhau.
- このプログラムは企業と大学の交流を促進する。
Chương trình này thúc đẩy giao lưu giữa doanh nghiệp và trường đại học.
- オンラインコミュニティで海外の研究者と交流している。
Tôi đang giao lưu với các nhà nghiên cứu nước ngoài trong cộng đồng trực tuyến.
- 新しい文化交流プロジェクトを来月から実施する予定です。
Chúng tôi dự định triển khai dự án giao lưu văn hóa mới từ tháng sau.
- 台風の影響で地域間の交流が一時的に途絶えた。
Do bão, giao lưu giữa các khu vực tạm thời bị gián đoạn.
- このモーターは交流でも直流でも動作します。
Động cơ này hoạt động được cả bằng dòng xoay chiều lẫn một chiều.
- 自治体は若者と高齢者の交流を図っている。
Chính quyền địa phương đang hướng tới tăng cường giao lưu giữa người trẻ và người cao tuổi.