やり取り [Thủ]
遣り取り [Khiển Thủ]
やりとり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cho và nhận; trao đổi (thư từ); tranh luận qua lại; trao đổi (hội thoại)

JP: まえひろげられるやりりは、おれはいひまなんていちミリもない。

VI: Cuộc trao đổi diễn ra trước mắt tôi không hề để lại chỗ trống nào cho tôi có thể xen vào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さきほどのかれらのやりりにはひやひやしたよ。まさに一触即発いっしょくそくはつ危機ききだったね。
Cảnh tượng vừa rồi khiến tôi hồi hộp, đúng là tình huống sắp bùng nổ.
トムとメアリーは毎日まいにち200つう以上いじょう携帯けいたいメールをやりりしている。
Tom và Mary trao đổi hơn 200 tin nhắn di động mỗi ngày.

Hán tự

Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến やり取り