換物 [Hoán Vật]
かんぶつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển tiền thành hàng hóa; mua sắm

Hán tự

Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 換物