入れ替わり [Nhập Thế]

入れ代わり [Nhập Đại]

入れ替り [Nhập Thế]

入れ代り [Nhập Đại]

いれかわり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

thay thế; thay đổi

JP: 最近さいきん社員しゃいんわりがはげしくないですか。

VI: Gần đây, sự thay đổi nhân viên trong công ty có phải là quá nhiều không?

Hán tự

Từ liên quan đến 入れ替わり