新陳代謝 [Tân Trần Đại Tạ]

しんちんたいしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đổi mới; thay thế; tái sinh; trẻ hóa

Danh từ chung

trao đổi chất

Hán tự

Từ liên quan đến 新陳代謝