選択肢 [Tuyển Thước Chi]

せんたくし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

lựa chọn; phương án; tùy chọn

JP: どちらの選択肢せんたくし慎重しんちょう検討けんとうした。

VI: Tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng cả hai lựa chọn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みっつの選択肢せんたくしがあります。
Có ba lựa chọn.
ぼくらには選択肢せんたくしがない。
Chúng tôi không có lựa chọn.
沢山たくさん選択肢せんたくしがあった。
Có rất nhiều lựa chọn.
選択肢せんたくしにない。
Không có lựa chọn khác.
トムには選択肢せんたくしがなかった。
Tom không có lựa chọn nào khác.
それはぼく唯一ゆいいつ選択肢せんたくしだった。
Đó là lựa chọn duy nhất của tôi.
力業ちからわざですが、選択肢せんたくしがありません。
Đó là một công việc nặng nhọc, nhưng không có lựa chọn khác.
にどんな選択肢せんたくしがあるの?
Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
ぼくらには3つの選択肢せんたくしがあります。
Chúng ta có ba lựa chọn.
トムに3つの選択肢せんたくしあたえた。
Tôi đã đưa Tom ba lựa chọn.

Hán tự

Từ liên quan đến 選択肢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 選択肢(せんたくし)
  • Cách đọc: せんたくし
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Giáo dục, ra quyết định, kinh doanh, kỹ thuật
  • Khái quát: “Phương án/ứng cử/đáp án lựa chọn” – các khả năng để chọn trong số nhiều.

2. Ý nghĩa chính

  • Lựa chọn có sẵn: Các mục/khả năng mà người dùng/đối tượng có thể chọn.
  • Đáp án lựa chọn trong trắc nghiệm: アイテム kiểu A/B/C/D trong đề thi.
  • Phương án trong kinh doanh/chính sách: Lộ trình, giải pháp thay thế.

3. Phân biệt

  • 選択: Hành vi “chọn lựa”. 選択肢: “các phương án để chọn”.
  • 候補: Ứng viên/đề cử; chưa hẳn là “lựa chọn cuối cùng”. 選択肢 thiên về “phương án để chọn”.
  • 代替案: Phương án thay thế khi phương án chính khó thực hiện; hẹp hơn 選択肢.
  • オプション: Từ vay mượn, thiên hướng đời sống/sản phẩm; 選択肢 dùng được cả văn bản nghiêm túc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 選択肢がある/ない, 最適な選択肢, 〜という選択肢もある, 選択肢を提示する, 選択肢の幅を広げる
  • Bài thi: 複数の選択肢から正しいものを一つ選べ。
  • Kinh doanh/chính sách: 複数案を比較し、実行可能な選択肢を絞り込む。
  • Sắc thái: Trung tính, khách quan; dùng trong cả nói và viết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
選択 Liên quan Việc chọn lựa Hành động; không phải “danh mục lựa chọn”.
候補 Gần nghĩa Ứng viên/ứng cử/đề cử Nhấn vào người/vật được đề cử.
代替案 Gần nghĩa Phương án thay thế Dùng khi phương án chính khó khả thi.
オプション Gần nghĩa Tùy chọn Khẩu ngữ/sản phẩm/dịch vụ.
一択 Đối nghĩa Chỉ có một lựa chọn Khẩu ngữ; hàm ý “không có lựa chọn khác”.
強制 Đối nghĩa (tình huống) Ép buộc Không có quyền chọn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 選(セン/えら・ぶ): chọn.
  • 択(タク): chọn, lựa.
  • 肢(シ): chi, nhánh (tay/chân) → nghĩa bóng “nhánh lựa chọn”.
  • Hợp nghĩa: 選+択+肢 → “các nhánh để lựa chọn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận/đề xuất, câu khung “〜という選択肢もある” giúp mở rộng hướng thảo luận mà không áp đặt. Với lập trình/giao diện, “選択肢を提示する” nhấn mạnh thiết kế trải nghiệm người dùng: đưa ra ít nhưng đủ rõ ràng sẽ giúp quyết định nhanh và chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • この問題は四つの選択肢から正解を一つ選ぶ形式だ。
    Bài này chọn một đáp án đúng trong bốn phương án.
  • 留学という選択肢も真剣に考えている。
    Tôi cũng đang cân nhắc nghiêm túc phương án du học.
  • コストと品質のバランスを取りつつ、最適な選択肢を探る。
    Tìm phương án tối ưu cân bằng chi phí và chất lượng.
  • 会社は社員に柔軟な働き方の選択肢を提供した。
    Công ty cung cấp các lựa chọn làm việc linh hoạt cho nhân viên.
  • 時間がないので、実行可能な選択肢に絞ろう。
    Vì không có thời gian, hãy thu hẹp vào các lựa chọn khả thi.
  • 他に選択肢がないなら、この案で行くしかない。
    Nếu không còn lựa chọn nào khác, đành theo phương án này.
  • より安全な選択肢を提示して、リスクを下げましょう。
    Hãy đưa ra lựa chọn an toàn hơn để giảm rủi ro.
  • デザインの選択肢を三案提示します。
    Tôi sẽ trình bày ba phương án thiết kế.
  • 長期的視点で見れば、投資は有力な選択肢だ。
    Nhìn dài hạn, đầu tư là một lựa chọn đáng cân nhắc.
  • これは唯一の選択肢ではない。別の道もある。
    Đây không phải lựa chọn duy nhất. Vẫn còn con đường khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 選択肢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?