あん摩
[Ma]
按摩 [Án Ma]
按摩 [Án Ma]
あんま
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mát-xa (đặc biệt là anma, một hình thức mát-xa truyền thống của Nhật Bản)
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
người mát-xa; máy mát-xa
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Khẩu ngữ
📝 từ việc người mù thường làm nghề xoa bóp
người mù