挙行
[Cử Hành]
きょこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tổ chức (lễ kỷ niệm); cử hành (ví dụ: lễ cưới)
JP: 晴雨にかかわらず、競技会は挙行されます。
VI: Dù nắng hay mưa, cuộc thi sẽ được tổ chức.