開催 [Khai Thôi]

かいさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổ chức (hội nghị, triển lãm, v.v.); khai mạc; tổ chức (ví dụ: Thế vận hội)

JP: かれらは一連いちれん音楽おんがくかい開催かいさいした。

VI: Họ đã tổ chức một chuỗi hòa nhạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

理事りじかい開催かいさいしなければならない。
Chúng ta cần tổ chức một cuộc họp hội đồng.
展覧てんらんかい現在げんざい開催かいさいちゅうです。
Cuộc triển lãm hiện đang được tổ chức.
会議かいぎ明日あした開催かいさいされます。
Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
パーティーは来週らいしゅう日曜日にちようび開催かいさいします。
Bữa tiệc sẽ được tổ chức vào Chủ nhật tuần sau.
式典しきてん明日あした開催かいさいされます。
Lễ kỷ niệm sẽ được tổ chức vào ngày mai.
文化ぶんかさい先月せんげつ開催かいさいされた。
Lễ hội văn hóa được tổ chức vào tháng trước.
その展覧てんらんかいこん開催かいさいちゅうです。
Cuộc triển lãm đó đang được tổ chức.
会議かいぎ今日きょう午後ごご開催かいさいされる。
Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều nay.
その会議かいぎ毎年まいとし開催かいさいされる。
Cuộc họp đó được tổ chức hàng năm.
展示てんじかい来月らいげつ開催かいさいされます。
Triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng tới.

Hán tự

Từ liên quan đến 開催

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開催
  • Cách đọc: かいさい
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する — 開催する
  • Hán Việt: khai thôi (tổ chức)
  • Lĩnh vực: sự kiện, hội nghị, thể thao, văn hóa

2. Ý nghĩa chính

- Tổ chức, đứng ra mở một sự kiện chính thức như hội nghị, triển lãm, giải đấu, buổi diễn, v.v.

3. Phân biệt

  • 開催: tổ chức sự kiện có quy mô/tiính chính thức.
  • 開く(イベントを開く): dùng được nhưng thân mật hơn.
  • 実施: thi hành/tiến hành (kế hoạch, biện pháp) — không nhấn mạnh “tính sự kiện”.
  • 開演: giờ mở màn (sân khấu); 開幕: khai mạc.
  • 中止: hủy giữa chừng/không thực hiện; đối lập với 開催.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: イベントを開催する/全国で開催される/初の開催/定期開催
  • Ngữ vực trang trọng: thông cáo báo chí, web sự kiện, thư mời.
  • Chủ thể thường là tổ chức/cơ quan; đi với trợ từ で(địa điểm), に(thời điểm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
開催するDạng động từTổ chứcTrang trọng
開幕Liên quanKhai mạcKhoảnh khắc mở màn
開演Liên quanMở màn (biểu diễn)Giờ bắt đầu buổi diễn
実施Tương cậnThực thiKhông riêng sự kiện
中止Đối nghĩaHủy, đình chỉKhông diễn ra
延期Liên quanHoãnDời ngày

6. Bộ phận & cấu tạo từ

開(カイ/ひらく): mở; 催(サイ/もよおす): tổ chức, gợi ý “sự kiện”. Kết hợp → “mở và tổ chức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính thức, 開催 thường đi kèm thông tin 5W1H rõ ràng (ngày, nơi, đối tượng, phí tham dự) để đảm bảo minh bạch.

8. Câu ví dụ

  • 国際会議が東京で開催された。
    Hội nghị quốc tế được tổ chức tại Tokyo.
  • 今年も花火大会を開催します。
    Năm nay cũng sẽ tổ chức lễ hội pháo hoa.
  • 展示会の開催期間は三日間です。
    Thời gian tổ chức triển lãm là ba ngày.
  • 悪天候のため開催を延期した。
    Vì thời tiết xấu nên hoãn tổ chức.
  • オンラインでセミナーを開催する。
    Tổ chức hội thảo trực tuyến.
  • 初めての開催に不安もあった。
    Cũng có lo lắng vì lần tổ chức đầu tiên.
  • 毎月開催される勉強会に参加する。
    Tôi tham gia buổi học nhóm được tổ chức hàng tháng.
  • 地域住民向けの説明会を開催した。
    Đã tổ chức buổi giải thích dành cho cư dân địa phương.
  • 大会開催に向けて準備が進む。
    Công tác chuẩn bị đang tiến triển hướng tới việc tổ chức giải đấu.
  • 主催者は無事に開催できたことに感謝した。
    Ban tổ chức bày tỏ cảm ơn vì đã tổ chức suôn sẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開催 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?