Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リンケージ
🔊
Danh từ chung
liên kết
Từ liên quan đến リンケージ
聯絡
れんらく
liên lạc; liên hệ
連動
れんどう
hoạt động cùng nhau
連絡
れんらく
liên lạc; liên hệ