縁合い [Duyên Hợp]
縁合 [Duyên Hợp]
えんあい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

người thân

Hán tự

Duyên duyên; quan hệ; bờ
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 縁合い