連関 [Liên Quan]

聯関 [Liên Quan]

れんかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kết nối; quan hệ; liên kết

Hán tự

Từ liên quan đến 連関