人中 [Nhân Trung]
ひとなか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

xã hội; công chúng

JP: ほんの、とるにらないものが、しばしば人中ひとなかで、おおきなことをいう。

VI: Đôi khi những thứ tầm thường lại có thể nói lên điều lớn lao giữa đám đông.

Hán tự

Nhân người
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm

Từ liên quan đến 人中