産業界
[Sản Nghiệp Giới]
さんぎょうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
thế giới công nghiệp
JP: いま、日本のたばこ産業界は、大人の男たちのたばこ離れに頭をいためている。
VI: Ngành công nghiệp thuốc lá Nhật Bản đang đau đầu vì nam giới người lớn bỏ hút thuốc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
産業界が活気づいています。
Ngành công nghiệp đang sôi động.
政府と産業界は公害との戦いで協力している。
Chính phủ và các ngành công nghiệp đang hợp tác để chống ô nhiễm.
過当競争という言葉は日本の産業界でよく使われるが、その正確な定義はない。
Cụm từ "cuộc cạnh tranh quá độ" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp Nhật Bản, nhưng không có định nghĩa chính xác.
アメリカの産業界は海外からの優秀な学生を発見し援助するためにさまざまな試みをする。
Ngành công nghiệp Mỹ đang thử nghiệm nhiều cách để phát hiện và hỗ trợ sinh viên giỏi từ nước ngoài.
公定歩合の引き下げは産業界を苦しめてきた厳しい金融逼迫を緩和するだろうと期待されている。
Việc giảm lãi suất cơ bản được kỳ vọng sẽ làm giảm bớt áp lực tài chính nghiêm trọng mà ngành công nghiệp đã phải chịu đựng.
このメルマガは、昨今の語学産業界の甘言に躍らされることなく、文法解釈という古典的学習法こそ王道と信じて疑わない方のためのメルマガです。
Bản tin này dành cho những ai không bị lôi cuốn bởi lời ngon tiếng ngọt của ngành công nghiệp ngôn ngữ gần đây và tin rằng phương pháp học cổ điển như phân tích ngữ pháp là con đường chính.