バイト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ viết tắt

việc làm thêm

JP: わたしはバイトをしながらいろんなタイプの人間にんげん出会であってきたわ。

VI: Trong khi làm việc bán thời gian, tôi đã gặp nhiều kiểu người khác nhau.

🔗 アルバイト

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người làm thêm

🔗 アルバイト

Từ liên quan đến バイト