レコード
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

đĩa nhạc (ví dụ: LP)

JP: CDはすっかりレコードにってわった。

VI: CD đã hoàn toàn thay thế đĩa hát.

Danh từ chung

kỷ lục (ví dụ: trong thể thao)

🔗 記録

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

bản ghi (cấu trúc dữ liệu)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは、レコードをいます。
Họ mua đĩa hát.
昨晩さくばんはレコードをきききました。
Tôi đã nghe đĩa nhạc tối qua.
ステレオにレコードをかけてください。
Hãy bật đĩa vào stereo.
かれわたしにレコードをくれました。
Anh ấy đã tặng tôi một đĩa nhạc.
レコードは全部ぜんぶはらってしまったんだ。
Tôi đã bán hết tất cả các đĩa nhạc.
CDがレコードにってわってしまった。
CD đã thay thế đĩa hát.
かれあたらしいレコードは、よくれる。
Album mới của anh ấy bán chạy.
わたしけんにそのレコードをした。
Tôi đã cho Ken mượn đĩa nhạc đó.
当店とうてんではレコードの在庫ざいこ多数たすうあります。
Cửa hàng chúng tôi có nhiều bản ghi âm.
これは、わたし昨日きのうったレコードです。
Đây là đĩa nhạc tôi mua ngày hôm qua.

Từ liên quan đến レコード