音盤 [Âm Bàn]
おんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

đĩa nhạc; đĩa hát

🔗 レコード盤

Hán tự

Âm âm thanh; tiếng ồn
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc

Từ liên quan đến 音盤