浪漫 [Lãng Mạn]
浪曼 [Lãng Mạn]
ロマン
ローマン
ろうまん

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

truyện lãng mạn

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giấc mơ không tưởng

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiểu thuyết

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuyện tình

🔗 ロマンス

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chủ nghĩa lãng mạn

🔗 ロマンチシズム; ロマン主義

Hán tự

Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế
Mạn truyện tranh; không kiềm chế; hư hỏng

Từ liên quan đến 浪漫