Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伝え話
[Vân Thoại]
つたえばなし
🔊
Danh từ chung
truyền thuyết
Hán tự
伝
Vân
truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
話
Thoại
câu chuyện; nói chuyện
Từ liên quan đến 伝え話
レジェンド
huyền thoại; truyền thuyết
伝え
つたえ
truyền thuyết
伝承
でんしょう
truyền thuyết; truyền miệng
伝説
でんせつ
truyền thuyết; truyền thống
先祖伝承
せんぞでんしょう
những gì được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác; truyền thuyết; truyện dân gian
口碑
こうひ
truyền thuyết; văn hóa dân gian
古事
こじ
sự kiện lịch sử; sự kiện cổ đại
古伝
こでん
truyền thuyết; truyền thống
奇譚
きたん
câu chuyện bí ẩn
故事
こじ
sự kiện lịch sử; sự kiện cổ đại
昔ばなし
むかしばなし
truyện cổ tích; truyện dân gian; truyền thuyết
昔話
むかしばなし
truyện cổ tích; truyện dân gian; truyền thuyết
民間伝承
みんかんでんしょう
truyền thuyết dân gian
物語
ものがたり
câu chuyện; truyện; tường thuật; bài tường thuật; ngụ ngôn; truyền thuyết
物語り
ものがたり
câu chuyện; truyện; tường thuật; bài tường thuật; ngụ ngôn; truyền thuyết
神話
しんわ
thần thoại
言い伝え
いいつたえ
truyền thuyết; truyền thống
言伝
ことづて
lời nhắn; tin đồn
言伝え
いいつたえ
truyền thuyết; truyền thống
Xem thêm