ゲート

Danh từ chung

cổng

JP: 5番ごばんゲートへはどうけばいいのですか。

VI: Làm thế nào để đến cổng số 5?

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

cổng

Danh từ chung

phần tử logic

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれがゴールデン・ゲート・ブリッジでしょ。
Đó có lẽ là Cầu Cổng Vàng.
それはどのゲートですか。
Đó là cổng nào?
ゲートは6時ろくじまります。
Cổng sẽ đóng lúc 6 giờ.
どのゲートからえられるのでしょう?
Tôi có thể chuyển tàu ở cổng nào?
搭乗とうじょうなんばんゲートからですか。
Lên máy bay từ cổng số mấy?
どのゲートからればよいのでしょうか。
Tôi nên lên máy bay ở cổng nào?
33ゲートへは、どうやってけばいいですか。
Làm thế nào để đến cổng 33?
日本航空にほんこうくう124便びん搭乗とうじょうゲートはどこですか。
Cổng lên máy bay chuyến 124 của Hãng hàng không Nhật Bản ở đâu?
ユナイテッド航空こうくう111便びん搭乗とうじょうゲートはどこですか。
Cổng lên máy bay chuyến số 111 của United Airlines ở đâu?
かれはポケットにんでゲートのそばにっていた。
Anh ấy đã đứng gần cổng với tay trong túi.

Từ liên quan đến ゲート