巣穴 [Sáo Huyệt]

巣孔 [Sáo Khổng]

すあな
そうけつ – 巣穴

Danh từ chung

hang tổ; hang ổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かしこいうさぎは、3つのあなつ。
Con thỏ khôn có ba hang.

Hán tự

Từ liên quan đến 巣穴