大所 [Đại Sở]
おおどころ
おおどこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

gia đình giàu có; người quan trọng; nhân vật lớn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うちは大所たいしょたいなんだ。
Nhà tôi đông người lắm.

Hán tự

Đại lớn; to
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 大所