物書き [Vật Thư]
もの書き [Thư]
物書 [Vật Thư]
ものかき

Danh từ chung

nhà văn; tác giả

JP: ほとんどの物書ものかきは批評ひひょう敏感びんかんである。

VI: Hầu hết các nhà văn rất nhạy cảm với phê bình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

物書ものかきになりたいんですか?
Bạn muốn trở thành nhà văn à?
小説しょうせつ詩人しじんといった物書ものかきは、科学かがく進歩しんぽ恩恵おんけいをあまりうけていないようにおもわれる。
Các nhà văn và nhà thơ dường như không hưởng lợi nhiều từ tiến bộ khoa học.

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Thư viết

Từ liên quan đến 物書き