ライター
ライタ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
bật lửa
JP: お客様、テーブルにライターをお忘れですよ。
VI: Quý khách, quý vị đã quên bật lửa trên bàn rồi ạ.