著者 [Trứ Giả]
ちょしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tác giả (thường của một cuốn sách cụ thể); nhà văn

JP: このほん著者ちょしゃだれですか。

VI: Ai là tác giả của quyển sách này?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シェイクスピアはハムレットの著者ちょしゃである。
Shakespeare là tác giả của Hamlet.
ディケンズは『オリバー・ツイスト』の著者ちょしゃです。
Dickens là tác giả của "Oliver Twist".
わたしはその著者ちょしゃいである。
Tôi quen biết với tác giả đó.
このほん著者ちょしゃはまだわかい。
Tác giả của quyển sách này còn rất trẻ.
著者ちょしゃはそのほんあねにささげた。
Tác giả đã dành tặng cuốn sách này cho chị gái mình.
この物語ものがたり著者ちょしゃだれですか。
Ai là tác giả của câu chuyện này?
その無名むめい著者ちょしゃんだ。
Bài thơ đó được một tác giả vô danh sáng tác.
著者ちょしゃほんなおたび新版しんぱんとなる。
Mỗi lần tác giả viết lại cuốn sách, nó lại trở thành một phiên bản mới.
この著者ちょしゃうつくしい文体ぶんたいっている。
Tác giả này có phong cách viết đẹp.
著者ちょしゃ出版しゅっぱんしゃ名前なまえ記載きさいします。
Tên của tác giả và nhà xuất bản sẽ được ghi rõ.

Hán tự

Trứ nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
Giả người

Từ liên quan đến 著者