文筆家 [Văn Bút Gia]
ぶんぴつか

Danh từ chung

nhà văn; tác giả

JP: チャーチルは偉大いだい政治せいじであるばかりではなく、偉大いだい文筆ぶんぴつでもあった。

VI: Churchill không chỉ là một chính trị gia vĩ đại mà còn là một nhà văn tài ba.

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 文筆家