Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
著作家
[Trứ Tác Gia]
ちょさくか
🔊
Danh từ chung
tác giả
Hán tự
著
Trứ
nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 著作家
ライター
bật lửa
作家
さっか
tác giả; nhà văn
文士
ぶんし
nhà văn; người viết văn
文筆家
ぶんぴつか
nhà văn; tác giả
物書
ものかき
nhà văn; tác giả
物書き
ものかき
nhà văn; tác giả
著述家
ちょじゅつか
nhà văn
オーサー
tác giả
ライタ
bật lửa
作者
さくしゃ
tác giả; nhà văn; nghệ sĩ; nhà soạn nhạc; nhà viết kịch
原作者
げんさくしゃ
tác giả gốc
原著者
げんちょしゃ
tác giả
執筆者
しっぴつしゃ
tác giả
文人
ぶんじん
người có học; người văn chương
書き手
かきて
người viết
書手
かきて
người viết
筆者
ひっしゃ
tác giả
著作者
ちょさくしゃ
tác giả
著者
ちょしゃ
tác giả (thường của một cuốn sách cụ thể); nhà văn
Xem thêm