著述家 [Trứ Thuật Gia]
ちょじゅつか

Danh từ chung

nhà văn

Hán tự

Trứ nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
Thuật đề cập; phát biểu
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 著述家