照明 [Chiếu Minh]

しょうめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiếu sáng; ánh sáng

JP: 我々われわれあかるさをおさえた照明しょうめいなかでダンスをした。

VI: Chúng tôi đã nhảy múa trong ánh sáng dịu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すべての照明しょうめいえた。
Tất cả đèn đã tắt.
ではクリスマスツリーを照明しょうめいかざりました。
Gia đình tôi đã trang trí cây thông Noel bằng đèn.
寝転ねころがると、天井てんじょう照明しょうめいおもいのほかまぶしい。
Khi nằm xuống, ánh sáng trần nhà bất ngờ chói lóa.
間接かんせつ照明しょうめいれたら部屋へやいた。
Khi tôi đưa đèn chiếu sáng gián tiếp vào phòng, không gian trở nên yên tĩnh hơn.
かれ十一時じゅういちじすべての照明しょうめいした。
Anh ấy đã tắt hết đèn lúc mười một giờ.
ひとのいない部屋へや照明しょうめいをこまめにす。
Tắt đèn trong phòng không có người.
薄暗うすぐら照明しょうめいなかで、彼女かのじょかおがはっきりえなかった。
Trong ánh sáng mờ ảo, tôi không thể nhìn rõ mặt cô ấy.
照明しょうめいはツマミひとつで光量ひかりりょうえられるようになっていてきなあかるさを演出えんしゅつ出来できるようになっている。
Đèn có thể điều chỉnh độ sáng chỉ bằng một núm vặn, cho phép tạo ra độ sáng ưa thích.

Hán tự

Từ liên quan đến 照明

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 照明(しょうめい)
  • Loại từ: danh từ; có thể dùng như danh từ kết hợp(照明を当てる/照明設計)
  • Độ trang trọng: trung tính; kỹ thuật trong kiến trúc, sân khấu
  • Lĩnh vực: kiến trúc nội thất, sân khấu, điện ảnh, nhiếp ảnh
  • Mẫu thường gặp: 照明をつける・落とす・当てる / 照明器具・照明計画・間接照明

2. Ý nghĩa chính

照明ánh sáng chiếu sánghệ thống/thiết kế chiếu sáng. Bao gồm nguồn sáng, cách bố trí, mức độ sáng trong không gian hay sân khấu.

3. Phân biệt

  • 照明: chiếu sáng, ánh sáng phục vụ nhìn thấy/biểu diễn.
  • 証明(しょうめい): chứng minh, hoàn toàn khác nghĩa, dễ nhầm do đồng âm.
  • 明かり: ánh sáng nói chung (từ thường ngày).
  • ライトアップ: chiếu sáng trang trí cảnh quan.
  • 点灯/消灯: bật/tắt đèn (hành động), không phải khái niệm thiết kế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 照明をつける・落とす・当てる・調整する.
  • Thiết bị/kế hoạch: 照明器具・照明計画・照明デザイン・照明係.
  • Kiểu ánh sáng: 間接照明・自然光+照明・スポット照明.
  • Ngữ cảnh: phòng ở, văn phòng, sân khấu, phim trường, bảo tàng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
明かり Gần nghĩa Ánh sáng Khẩu ngữ, chung chung.
ライトアップ Liên quan Chiếu sáng trang trí Ngoài trời/cảnh quan.
照度 Liên quan Độ rọi Đơn vị lux, kỹ thuật.
点灯 Liên quan Bật đèn Hành động vận hành.
消灯 Đối nghĩa gần Tắt đèn Trạng thái không chiếu sáng.
暗闇 Đối nghĩa Bóng tối Không có ánh sáng.
証明 Dễ nhầm Chứng minh Đồng âm khác nghĩa/kanji.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ショウ/てらす): chiếu rọi.
  • (メイ/あかるい): sáng, rõ.
  • Kết hợp: “chiếu cho sáng”. Đọc Onyomi toàn từ: しょうめい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc, nhớ: “ánh sáng chiếu rọi = 照明; chứng minh = 証明”. Hai chữ đầu khác nhau ( vs ). Trong thực tế, 照明 không chỉ là bật đèn, mà còn là thiết kế ánh sáng để tạo bầu không khí và chức năng.

8. Câu ví dụ

  • 部屋の照明を暖色に変えた。
    Tôi đã đổi ánh sáng trong phòng sang tông ấm.
  • 舞台では照明が物語の雰囲気を左右する。
    Trên sân khấu, ánh sáng quyết định bầu không khí câu chuyện.
  • 展示品に直接照明を当てないでください。
    Xin đừng chiếu trực tiếp ánh sáng vào hiện vật trưng bày.
  • 省エネ照明への入れ替えが進んでいる。
    Đang triển khai thay thế sang hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng.
  • 撮影では自然光と照明のバランスが大切だ。
    Trong chụp ảnh, cân bằng giữa ánh sáng tự nhiên và chiếu sáng rất quan trọng.
  • 照明を落としてプロジェクターを見やすくした。
    Giảm ánh sáng để dễ nhìn máy chiếu hơn.
  • この照明器具は調光機能に対応している。
    Thiết bị chiếu sáng này hỗ trợ chức năng điều chỉnh độ sáng.
  • デザイナーがロビーの照明計画を担当した。
    Nhà thiết kế phụ trách kế hoạch chiếu sáng ở sảnh.
  • 停電で照明がすべて消えた。
    Mất điện khiến toàn bộ hệ thống chiếu sáng tắt.
  • 新店舗は間接照明で柔らかい雰囲気を出している。
    Cửa hàng mới tạo không khí dịu nhẹ bằng chiếu sáng gián tiếp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 照明 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?