イルミネーション
イリュミネーション
イルミネイション
イリュミネイション
Danh từ chung
chiếu sáng; đèn trang trí
JP: 電気のイルミネーションが夜景の魅力を増す。
VI: Ánh sáng điện làm tăng thêm sức quyến rũ của cảnh quan về đêm.