火灯 [Hỏa Đăng]

瓦灯 [Ngõa Đăng]

火頭 [Hỏa Đầu]

瓦燈 [Ngõa Đăng]

かとう
がとう

Danh từ chung

đèn lồng gốm

Hán tự

Từ liên quan đến 火灯