[Bút]
ふで
ひつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

bút lông

JP: 仕上しあげのふですこくわえる。

VI: Thêm một chút nét bút để hoàn thiện.

Danh từ chung

viết bằng bút lông

Danh từ chung

viết lách

Từ chỉ đơn vị đếm

lô đất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

弘法こうぼうふであやまり。
Thầy đồ đôi khi cũng viết sai.
弘法ぐほうひつえらばず。
Người giỏi không chê bút dở.
彼女かのじょふで不精ぶしょうだ。
Cô ấy rất lười viết thư.
その美観びかんふでではあらわせない。
Vẻ đẹp đó không thể tả bằng lời.
かれふで生計せいけいてている。
Anh ấy kiếm sống bằng nghề viết.
トムは万年筆まんねんひつくよ。
Tom viết bằng bút máy.
万年筆まんねんひつってってる?
Bạn có bút máy không?
かれ万年筆まんねんひつ手紙てがみきました。
Anh ấy đã viết thư bằng bút máy.
万年筆まんねんひつっていますか。
Bạn có bút máy không?
かれ万年筆まんねんひつくんだよ。
Anh ấy viết bằng bút máy.

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay

Từ liên quan đến 筆