受け取り [Thụ Thủ]

受取り [Thụ Thủ]

受取 [Thụ Thủ]

請取 [Thỉnh Thủ]

うけとり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nhận; biên lai

JP:りくださっていにぞんじます。

VI: Rất vui vì bạn đã nhận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

6時ろくじ写真しゃしんりにきます。
Tôi sẽ đến nhận ảnh lúc 6 giờ.
彼女かのじょきんりを拒絶きょぜつした。
Cô ấy đã từ chối nhận tiền.
かれ賄賂わいろりを拒否きょひした。
Anh ấy đã từ chối nhận hối lộ.
たとえば、宅配たくはい便びんりには、判子はんこ必要ひつようりません。
Chẳng hạn, bạn không cần con dấu để nhận hàng giao tận nhà.
郵便ゆうびん配達はいたつじんるとすぐに、かれいそいいで郵便ゆうびんぶつりにく。
Ngay khi người đưa thư đến, anh ta vội vàng đi nhận bưu phẩm.

Hán tự

Từ liên quan đến 受け取り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 受け取り(うけとり)
  • Loại từ: Danh từ
  • Viết khác: 受取(dạng lược kana, thường trong biểu mẫu)
  • Nghĩa khái quát: việc nhận; sự tiếp nhận; biên nhận/phiếu nhận; cách hiểu (tiếp nhận) lời nói
  • Cụm thường gặp: 荷物の受け取り/代金の受け取り/受け取り拒否/受け取り方法/受け取りサイン

2. Ý nghĩa chính

- 1) Việc nhận hàng, tiền, tài liệu... (hành vi tiếp nhận).
- 2) Biên nhận, giấy nhận (ngữ cảnh hành chính, kinh doanh; dạng 受取/受取書 cũng dùng).
- 3) Sự tiếp nhận/cách hiểu một phát ngôn, thông điệp: “人によって受け取りが違う”.

3. Phân biệt

  • 受け取り (danh từ) ↔ 受け取る (động từ “nhận”).
  • 受取: cách viết không kana giữa, hay gặp trên biểu mẫu, hóa đơn, tem.
  • 受領: tiếp nhận theo thủ tục, trang trọng hơn; “受領書” là giấy biên nhận chính thức.
  • 領収書: hóa đơn/biên lai thu tiền (do bên nhận tiền phát hành), khác với “受け取り”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hậu tố kèm: 〜の受け取り (việc nhận ~), 受け取り方法, 受け取り場所.
  • Giao nhận: bưu kiện, chuyển phát, hoàn tiền, chứng từ; có cụm 受け取り拒否.
  • Giao tiếp: “その発言の受け取りは人それぞれだ” → cách hiểu khác nhau.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受け取る Liên quan Nhận (động từ) Bản động từ tương ứng của 受け取り.
受取 Biến thể Viết tắt (dạng chữ) Thường thấy trên phiếu/bì thư, biểu mẫu.
受領 Gần nghĩa Tiếp nhận (trang trọng) Văn bản hành chính; có 受領書, 受領印.
領収書 Liên quan Hóa đơn biên lai Bằng chứng thu tiền; khác chức năng với 受け取り.
受け渡し Liên quan Giao nhận Nhấn cả hai phía giao và nhận.
引き取り Liên quan Đến nhận, đem về Nhấn hành vi bên nhận chủ động đến lấy.
受け取り拒否 Đối lập Từ chối nhận Đối nghĩa theo hành vi cụ thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 受: nhận; 取: lấy, cầm; + okurigana “け・り” tạo danh từ hành vi “nhận-lấy”.
  • Dạng danh động danh: “受け取り” là kết quả/hành vi của “受け取る”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm thủ tục, phân biệt “受け取り(hành vi nhận hoặc phiếu nhận đơn giản)” với “領収書(chứng từ thu tiền hợp lệ về thuế)”. Trong giao tiếp, lưu ý “発言の受け取り” nhấn vào cảm nhận của người nghe, nên dễ khác nhau.

8. Câu ví dụ

  • 本日中の荷物の受け取りをお願いします。
    Xin vui lòng nhận bưu kiện trong hôm nay.
  • 代金の受け取りを確認しました。
    Đã xác nhận việc nhận tiền.
  • この書類は受け取りのサインが必要です。
    Tài liệu này cần chữ ký khi nhận.
  • 誤解のないように、発言の受け取りを確認した。
    Để tránh hiểu lầm, tôi đã xác nhận cách tiếp nhận lời nói.
  • 商品は店頭での受け取りも可能です。
    Có thể nhận sản phẩm tại quầy.
  • 受け取り拒否の場合は返送されます。
    Nếu từ chối nhận, hàng sẽ được gửi trả.
  • 払い戻しの受け取りには身分証が必要です。
    Nhận tiền hoàn cần giấy tờ tùy thân.
  • 振込の受け取りは翌営業日になります。
    Việc nhận chuyển khoản sẽ vào ngày làm việc kế tiếp.
  • 人によってその表現の受け取りは異なる。
    Tùy người mà cách hiểu biểu đạt ấy khác nhau.
  • 現金の受け取り後はその場で金額をご確認ください。
    Sau khi nhận tiền mặt, vui lòng kiểm tra số tiền ngay tại chỗ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 受け取り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?