領収書 [Lĩnh Thu Thư]

りょうしゅうしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

biên lai chính thức (thanh toán; thường viết tay)

JP: 領収りょうしゅうしょかなら保管ほかんしてください。

VI: Hãy chắc chắn lưu giữ hóa đơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

領収りょうしゅうしょをいただけますか。
Tôi có thể xin hóa đơn được không ạ?
領収りょうしゅうしょがほしいのですが。
Tôi muốn xin hóa đơn.
領収りょうしゅうしょをおねがいします。
Xin hãy cho tôi biên lai.
領収りょうしゅうしょ必要ひつようないです。
Tôi không cần biên lai.
かなら領収りょうしゅうしょをもらいなさい。
Hãy nhất định lấy hóa đơn.
この領収りょうしゅうしょにサインをおねがいします。
Làm ơn ký vào biên lai này.
銀行ぎんこう振込ふりこみ領収りょうしゅうしょのコピーを同封どうふういたしました。
Tôi đã đính kèm bản sao của biên lai chuyển khoản ngân hàng.
わたしたちはサインある領収りょうしゅうしょがいる。
Chúng tôi cần một biên lai có chữ ký.
スミスさんのサインりの領収りょうしゅうしょ必要ひつようなんです。
Tôi cần biên lai có chữ ký của ông Smith.
わたしたちはスミスさんがサインした領収りょうしゅうしょ必要ひつようです。
Chúng ta cần có biên lai đã được ông Smith ký.

Hán tự

Từ liên quan đến 領収書

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 領収書(りょうしゅうしょ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: hóa đơn chứng từ, biên nhận thanh toán (hóa đơn đỏ/phiếu thu)
  • Trình độ tham khảo: N3
  • Cụm thường gặp: 領収書をください/宛名/但し書き/発行する/再発行/収入印紙/領収書を切る
  • Lĩnh vực: kinh doanh, kế toán, thuế

2. Ý nghĩa chính

領収書chứng từ xác nhận đã nhận tiền, ghi rõ người nhận, số tiền, ngày tháng, nội dung. Dùng cho hoàn ứng, kế toán, khấu trừ thuế.

3. Phân biệt

  • レシート: hoá đơn in từ máy tính tiền, thường dùng hằng ngày. 領収書 trang trọng hơn, có thể ghi 宛名/但し書き, dùng cho chứng từ.
  • 請求書: hoá đơn yêu cầu thanh toán (chưa trả). 領収書 xác nhận đã nhận tiền.
  • 受領書: giấy biên nhận tổng quát; 領収書 thiên về nhận tiền.
  • 納品書: phiếu giao hàng; không phải chứng từ tiền.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Câu mẫu tại quầy: 領収書をお願いします/領収書をください
  • Ghi thông tin: 宛名は「ABC株式会社」で、但し書きは「用品代」でお願いします。
  • Pháp lý: Số tiền lớn có thể cần 収入印紙 (tem phí). Lưu trữ để quyết toán/hoàn công tác phí.
  • Động từ đi kèm: 領収書を発行する受け取る紛失する再発行を依頼する。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
レシート Gần nghĩa hoá đơn bán lẻ Thông dụng, ít tính pháp lý hơn.
請求書 Khác biệt hoá đơn yêu cầu thanh toán Phát hành trước khi nhận tiền.
受領書 Tương cận giấy biên nhận Khái quát “đã nhận”, không chỉ tiền.
納品書/明細書 Liên quan phiếu giao hàng/bảng chi tiết Không xác nhận thanh toán.
領収証 Biến thể chữ cùng nghĩa Dạng chữ “証” cũng dùng, kém phổ biến hơn “書”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 領: lĩnh, khu vực/tiếp nhận
  • 収: thu, nhận
  • 書: văn thư, giấy tờ
  • Cấu tạo: “giấy tờ ghi nhận đã thu/nhận tiền”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao dịch Nhật, hỏi “宛名はどうなさいますか” là lịch sự để điền tên đơn vị. Nếu cần dùng cho thuế, nêu rõ 但し書き (nội dung chi). Mất chứng từ có thể xin “再発行” nhưng không phải nơi nào cũng chấp nhận.

8. Câu ví dụ

  • 領収書をお願いします。
    Xin vui lòng xuất hóa đơn.
  • 領収書の宛名は個人名で大丈夫です。
    Tên trên hóa đơn để tên cá nhân cũng được.
  • 但し書きは「書籍代」で領収書を切ってください。
    Vui lòng ghi nội dung “tiền sách” trên hóa đơn.
  • 会社に提出するので、領収書をもらっておきます。
    Tôi sẽ xin hóa đơn vì phải nộp cho công ty.
  • 高額なので収入印紙付きの領収書になります。
    Vì số tiền lớn nên hóa đơn sẽ có tem phí.
  • 領収書を紛失してしまった。
    Tôi lỡ làm mất hóa đơn rồi.
  • 領収書の再発行はできますか。
    Có thể cấp lại hóa đơn không?
  • レシートではなく領収書をください。
    Xin cho tôi hóa đơn chứng từ chứ không phải hóa đơn bán lẻ.
  • オンライン決済でも電子領収書が発行できます。
    Thanh toán online cũng có thể xuất hóa đơn điện tử.
  • この領収書は経費精算に必要です。
    Hóa đơn này cần thiết cho việc quyết toán chi phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 領収書 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?