受取証書 [Thụ Thủ Chứng Thư]
うけとりしょうしょ

Danh từ chung

biên lai (tài liệu)

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Thủ lấy; nhận
Chứng chứng cứ
Thư viết

Từ liên quan đến 受取証書