受取書 [Thụ Thủ Thư]
うけとりしょ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

biên lai (tài liệu)

🔗 受取証書

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Thủ lấy; nhận
Thư viết

Từ liên quan đến 受取書