受領証 [Thụ Lĩnh Chứng]
じゅりょうしょう

Danh từ chung

biên lai

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 受領証