1. Thông tin cơ bản
- Từ: 受け
- Cách đọc: うけ
- Loại từ: Danh từ (từ gốc động từ 受ける); đôi khi thấy dưới dạng katakana ウケ trong khẩu ngữ
- Ngữ vực: Từ phổ thông đến chuyên ngành (võ thuật, kỹ thuật), khẩu ngữ giải trí
2. Ý nghĩa chính
- Sự “nhận/tiếp nhận”, phía nhận trong một quan hệ hay thao tác.
- Mức độ đón nhận, phản ứng của công chúng (tính “được chuộng”, “ăn khách”).
- Người/vai “nhận” trong võ thuật hoặc trong phân vai nhân vật (đối ứng với 攻め/取り).
- Vật/khay/giá đỡ mang chức năng “nhận/đỡ” trong kỹ thuật (ít khi dùng đơn lẻ, thường là 受け皿, 受け金具...).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 受ける: động từ “nhận; được đón nhận”. 受け là danh từ hóa.
- 受け身: “bị động; thế thủ (võ)”. Khác với 受け là “phía nhận” hoặc “mức độ đón nhận”.
- 受け手: “người nhận/khán giả” (nhấn vào người tiếp nhận). 受け rộng nghĩa hơn.
- ウケ: cách viết katakana, sắc thái khẩu ngữ, giải trí (“được khán giả khoái”).
- Trong aikidō/jūdō: 受け = người nhận kỹ thuật; đối ứng là 取り/投げ (người thi triển).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đánh giá phản ứng: 受けがいい/悪い (được/không được ưa chuộng); 受けを狙う/取りにいく (nhắm tạo tiếng cười/sự hưởng ứng).
- Võ thuật/sân khấu: 受けを務める (đảm nhiệm vai nhận), 受けに回る (chuyển sang thế thủ/nhận).
- Kỹ thuật/IT: 〜の受け (phần tiếp nhận), ví dụ リクエストの受け (phía nhận request).
- Lưu ý sắc thái: khi viết trang trọng, có thể thay bằng 反応・評価・人気 tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 反応 |
Đồng nghĩa (ngữ cảnh phản ứng) |
Phản ứng |
Trang trọng, trung tính |
| 人気 |
Gần nghĩa |
Độ nổi tiếng/ưa chuộng |
Nhấn mức độ chuộng |
| 評判 |
Gần nghĩa |
Tiếng tăm, đánh giá |
Kết quả đánh giá chung |
| 受け手 |
Liên quan |
Người tiếp nhận |
Chỉ rõ chủ thể nhận |
| 取り/投げ |
Đối ứng (võ) |
Người thi triển kỹ thuật |
Đối vai với 受け |
| 滑る |
Đối nghĩa (khẩu ngữ) |
“tụt mood”, không gây cười |
Đối lập với “受ける” tốt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 受: “nhận, tiếp nhận” (オン: じゅ; クン: う-ける/う-かる).
- 受け là danh từ hóa từ 受ける (dạng クン読み), dùng linh hoạt theo ngữ cảnh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
受け rất giàu sắc thái: từ chỉ “phía nhận” trung tính cho tới cảm giác thị hiếu “được chuộng”. Khi mô tả phản ứng của công chúng, dùng 受けがいい tự nhiên hơn “人気がある” khi nhấn vào khoảnh khắc/hoàn cảnh cụ thể (ví dụ trong buổi diễn). Trong văn bản kỹ thuật, hãy làm rõ “受け” là phần tử hay vai trò để tránh mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- このデザインは若者に受けがいい。
Mẫu thiết kế này được giới trẻ ưa chuộng.
- 彼の冗談は会場で一番の受けだった。
Trò đùa của anh ấy là “ăn khách” nhất tại hội trường.
- 海外ではあまり受けが良くない。
Ở nước ngoài thì không được đón nhận cho lắm.
- その発言は受けを狙いすぎて逆効果だった。
Phát ngôn đó cố câu “hưởng ứng” quá mức nên phản tác dụng.
- 稽古では私が受けを務めます。
Trong buổi tập tôi sẽ đảm nhiệm vai “nhận”.
- 今日は受けに回らず、積極的に攻めよう。
Hôm nay đừng mãi ở thế nhận, hãy chủ động tấn công.
- サーバー側はリクエストの受けを強化した。
Phía máy chủ đã tăng cường phần tiếp nhận yêu cầu.
- 社内での受けは悪くないが、顧客の受けが心配だ。
Trong nội bộ thì phản ứng không tệ, nhưng phản ứng của khách hàng đáng lo.
- その漫画ではAが受け、Bが攻めだ。
Trong bộ truyện đó A là vai “nhận”, B là vai “công”.
- 彼の企画は経営陣の受けが良かった。
Kế hoạch của anh ấy được ban lãnh đạo đón nhận tốt.