受領 [Thụ Lĩnh]
じゅりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhận; biên lai

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại

Từ liên quan đến 受領