レセプション
リセプション

Danh từ chung

tiếp tân

JP: 旧友きゅうゆうがレセプションにまねかれた。

VI: Bạn cũ được mời đến tiệc chiêu đãi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん外相がいしょうのためにレセプションがひらかれた。
Một buổi tiệc đã được tổ chức cho Ngoại trưởng Nhật.
のあるひとたちはみんなレセプションに出席しゅっせきしていた。
Những người có tiếng tăm đều đã tham dự buổi tiệc chiêu đãi.

Từ liên quan đến レセプション