接見
[Tiếp Kiến]
せっけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gặp mặt (chính thức); phỏng vấn; tiếp đón
JP: 今日、彼は容疑者に接見した。
VI: Hôm nay, anh ấy đã gặp nghi phạm.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gặp gỡ với luật sư (khi bị giam giữ hoặc bị tù)