優待
[Ưu Đãi]
ゆうたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đãi ngộ tốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
うん。確か使ってない優待券もどこかにあったはず。
Ừ, chắc chắn là tôi cũng có một tấm phiếu ưu đãi chưa sử dụng ở đâu đó.