負担 [Phụ Đảm]

ふたん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

gánh nặng; trách nhiệm

JP: かれは、両親りょうしん負担ふたんになった。

VI: Anh ấy đã trở thành gánh nặng cho bố mẹ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chịu (chi phí, trách nhiệm, v.v.); gánh vác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その責任せきにんかれには負担ふたんだ。
Trách nhiệm đó là gánh nặng đối với anh ấy.
費用ひようかれ負担ふたんになるだろう。
Chi phí sẽ do anh ta chịu.
ガソリンはこちらの負担ふたんですか。
Xăng là chi phí của chúng ta phải không?
わたし皿洗さらあらいの仕事しごとおおきな負担ふたんだ。
Công việc rửa bát của tôi là một gánh nặng lớn.
くるま運転うんてん負担ふたんをかける。
Lái xe làm mắt mệt mỏi.
わたし問題もんだいであなたに負担ふたんをかけたくない。
Tôi không muốn làm phiền bạn với vấn đề của mình.
両親りょうしんにこれ以上いじょう負担ふたんをかけたくない。
Tôi không muốn làm phiền bố mẹ thêm nữa.
その費用ひようかれ負担ふたんすべきだ。
Chi phí đó nên do anh ấy chịu trách nhiệm.
かれ負担ふたんかるくしてやった。
Tôi đã làm nhẹ bớt gánh nặng cho anh ấy.
彼女かのじょ自分じぶん負担ふたんほん出版しゅっぱんした。
Cô ấy đã tự mình xuất bản cuốn sách.

Hán tự

Từ liên quan đến 負担

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 負担
  • Cách đọc: ふたん
  • Loại từ: Danh từ; động từ ghép với する (負担する)
  • Nghĩa khái quát: gánh nặng; phần phải gánh/chi trả (về thể chất, tinh thần, tài chính)
  • Ví dụ cấu trúc thường gặp: 負担がかかる/負担をかける/費用を負担する/自己負担/負担軽減

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ gánh nặng nói chung (áp lực, sức ép về tinh thần/ thể chất).
- Chỉ phần chi trả, trách nhiệm thanh toán chi phí: “chi phí do ai chịu”.
- Dùng như động từ với する: 負担する = gánh, chịu, đảm nhận (phí tổn/ trách nhiệm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 負担 vs 責任: 負担 nhấn mạnh “gánh nặng/chi phí” cụ thể; 責任 là “trách nhiệm” về mặt đạo lý/pháp lý.
  • 負担 vs 義務: 義務 là “nghĩa vụ phải làm”; 負担 là phần nặng nề/chi phí khi thực hiện.
  • 負担 vs 費用: 費用 là “chi phí”; 負担する là “chịu/đảm nhận chi phí”.
  • 負担をかける (gây gánh nặng cho ai) vs 負担がかかる (gánh nặng phát sinh lên ai/việc gì).
  • Danh từ liên quan: 自己負担 (tự chi trả), 負担軽減 (giảm gánh nặng), 財政負担 (gánh nặng tài chính).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chi phí/tiền bạc: 交通費は各自が負担してください。/ 会社が費用を負担する
  • Tinh thần/thể chất: 介護は家族に大きな負担がかかる。/ 夜勤は体に負担をかける。
  • Biểu thức lịch sự: 手数料はお客様のご負担となります。
  • Giảm/miễn: 負担軽減を図る/学費の負担を減らす/税の負担が軽い・重い。
  • Ngữ pháp: ~を負担する(tha động từ), ~に負担がかかる(tự động từ), ~に負担をかける(tha động từ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
責任 Liên quan Trách nhiệm Tính pháp lý/đạo lý, không nhấn mạnh chi phí hay nặng nhẹ.
費用 Liên quan Chi phí Danh từ “chi phí”; 負担する = chịu chi phí.
義務 Liên quan Nghĩa vụ Điều bắt buộc phải làm; 負担 là phần nặng nề khi làm.
重荷(おもに) Đồng nghĩa (bóng) Gánh nặng Sắc thái văn học/cảm xúc mạnh về nặng nề tinh thần.
負担軽減 Phái sinh Giảm gánh nặng Danh từ kết hợp thường gặp trong chính sách.
自己負担 Phái sinh Tự chi trả Trong bảo hiểm/y tế, phần người dùng tự trả.
免除 Đối nghĩa tương đối Miễn (phí/ nghĩa vụ) Giảm về 0; trái với phải gánh/chi trả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 負: “gánh, mang; thua” (オン: フ; クン: まける, おう)。Sắc thái “mang trên vai”.
  • 担: “đảm, gánh vác” (オン: タン; クン: かつぐ, になう)。Chỉ việc gánh/đảm nhận.
  • Ghép nghĩa: 負(gánh)+ 担(đảm)→ “gánh/đảm phần nặng nề, chi phí”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy để ý ba hướng nghĩa: tâm lý (áp lực), sinh lý (tải lên cơ thể), và tài chính (chi trả). Khi viết văn bản hành chính/kinh doanh, dùng dạng lịch sự như 「ご負担」「~を負担いただく」 để tự nhiên và chuẩn mực. Cặp động từ 「負担がかかる/負担をかける」 giúp bạn diễn đạt chủ thể gây/nhận gánh nặng rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 高齢化で医療費の負担が増えている。
    Do già hóa dân số, gánh nặng chi phí y tế đang tăng lên.
  • 親に負担をかけたくない。
    Tôi không muốn gây gánh nặng cho bố mẹ.
  • 交通費は各自で負担してください。
    Vui lòng mỗi người tự chịu chi phí đi lại.
  • この出張費は会社が負担します。
    Chi phí công tác này công ty sẽ chi trả.
  • 育児と仕事の両立は大きな負担だ。
    Vừa nuôi con vừa làm việc là một gánh nặng lớn.
  • 税の負担が重く感じる。
    Tôi cảm thấy gánh nặng thuế nặng nề.
  • 手数料はお客様のご負担となります。
    Phí dịch vụ sẽ do quý khách chi trả.
  • 介護者の負担を軽減する制度を見直す。
    Xem xét lại chế độ để giảm gánh nặng cho người chăm sóc.
  • 彼女にだけ負担が偏っている。
    Gánh nặng đang dồn hết lên mình cô ấy.
  • 自己負担額を事前に確認してください。
    Vui lòng xác nhận trước số tiền tự chi trả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 負担 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?