1. Thông tin cơ bản
- Từ: 負担
- Cách đọc: ふたん
- Loại từ: Danh từ; động từ ghép với する (負担する)
- Nghĩa khái quát: gánh nặng; phần phải gánh/chi trả (về thể chất, tinh thần, tài chính)
- Ví dụ cấu trúc thường gặp: 負担がかかる/負担をかける/費用を負担する/自己負担/負担軽減
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ gánh nặng nói chung (áp lực, sức ép về tinh thần/ thể chất).
- Chỉ phần chi trả, trách nhiệm thanh toán chi phí: “chi phí do ai chịu”.
- Dùng như động từ với する: 負担する = gánh, chịu, đảm nhận (phí tổn/ trách nhiệm).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 負担 vs 責任: 負担 nhấn mạnh “gánh nặng/chi phí” cụ thể; 責任 là “trách nhiệm” về mặt đạo lý/pháp lý.
- 負担 vs 義務: 義務 là “nghĩa vụ phải làm”; 負担 là phần nặng nề/chi phí khi thực hiện.
- 負担 vs 費用: 費用 là “chi phí”; 負担する là “chịu/đảm nhận chi phí”.
- 負担をかける (gây gánh nặng cho ai) vs 負担がかかる (gánh nặng phát sinh lên ai/việc gì).
- Danh từ liên quan: 自己負担 (tự chi trả), 負担軽減 (giảm gánh nặng), 財政負担 (gánh nặng tài chính).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chi phí/tiền bạc: 交通費は各自が負担してください。/ 会社が費用を負担する。
- Tinh thần/thể chất: 介護は家族に大きな負担がかかる。/ 夜勤は体に負担をかける。
- Biểu thức lịch sự: 手数料はお客様のご負担となります。
- Giảm/miễn: 負担軽減を図る/学費の負担を減らす/税の負担が軽い・重い。
- Ngữ pháp: ~を負担する(tha động từ), ~に負担がかかる(tự động từ), ~に負担をかける(tha động từ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 責任 |
Liên quan |
Trách nhiệm |
Tính pháp lý/đạo lý, không nhấn mạnh chi phí hay nặng nhẹ. |
| 費用 |
Liên quan |
Chi phí |
Danh từ “chi phí”; 負担する = chịu chi phí. |
| 義務 |
Liên quan |
Nghĩa vụ |
Điều bắt buộc phải làm; 負担 là phần nặng nề khi làm. |
| 重荷(おもに) |
Đồng nghĩa (bóng) |
Gánh nặng |
Sắc thái văn học/cảm xúc mạnh về nặng nề tinh thần. |
| 負担軽減 |
Phái sinh |
Giảm gánh nặng |
Danh từ kết hợp thường gặp trong chính sách. |
| 自己負担 |
Phái sinh |
Tự chi trả |
Trong bảo hiểm/y tế, phần người dùng tự trả. |
| 免除 |
Đối nghĩa tương đối |
Miễn (phí/ nghĩa vụ) |
Giảm về 0; trái với phải gánh/chi trả. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 負: “gánh, mang; thua” (オン: フ; クン: まける, おう)。Sắc thái “mang trên vai”.
- 担: “đảm, gánh vác” (オン: タン; クン: かつぐ, になう)。Chỉ việc gánh/đảm nhận.
- Ghép nghĩa: 負(gánh)+ 担(đảm)→ “gánh/đảm phần nặng nề, chi phí”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy để ý ba hướng nghĩa: tâm lý (áp lực), sinh lý (tải lên cơ thể), và tài chính (chi trả). Khi viết văn bản hành chính/kinh doanh, dùng dạng lịch sự như 「ご負担」「~を負担いただく」 để tự nhiên và chuẩn mực. Cặp động từ 「負担がかかる/負担をかける」 giúp bạn diễn đạt chủ thể gây/nhận gánh nặng rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 高齢化で医療費の負担が増えている。
Do già hóa dân số, gánh nặng chi phí y tế đang tăng lên.
- 親に負担をかけたくない。
Tôi không muốn gây gánh nặng cho bố mẹ.
- 交通費は各自で負担してください。
Vui lòng mỗi người tự chịu chi phí đi lại.
- この出張費は会社が負担します。
Chi phí công tác này công ty sẽ chi trả.
- 育児と仕事の両立は大きな負担だ。
Vừa nuôi con vừa làm việc là một gánh nặng lớn.
- 税の負担が重く感じる。
Tôi cảm thấy gánh nặng thuế nặng nề.
- 手数料はお客様のご負担となります。
Phí dịch vụ sẽ do quý khách chi trả.
- 介護者の負担を軽減する制度を見直す。
Xem xét lại chế độ để giảm gánh nặng cho người chăm sóc.
- 彼女にだけ負担が偏っている。
Gánh nặng đang dồn hết lên mình cô ấy.
- 自己負担額を事前に確認してください。
Vui lòng xác nhận trước số tiền tự chi trả.