1. Thông tin cơ bản
- Từ: 容疑
- Cách đọc: ようぎ
- Từ loại: Danh từ
- Lĩnh vực: Pháp luật, hình sự, thời sự
- Ghi chú: Dùng trong ngữ cảnh pháp lý/báo chí để chỉ “nghi vấn (về hành vi phạm tội)”. Đi kèm các động từ: をかける, がかかる, を否認する, が固まる.
2. Ý nghĩa chính
容疑 là “nghi vấn phạm tội; tình nghi”, tức là căn cứ nghi ngờ một người đã thực hiện hành vi phạm pháp (chưa phải kết luận có tội).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 疑い: “nghi ngờ” chung chung, không nhất thiết liên quan đến tội phạm.
- 嫌疑: Từ trang trọng/cổ hơn của “nghi ngờ phạm tội”, gần nghĩa với 容疑 nhưng ít phổ biến trên báo chí hiện nay.
- 容疑者: “người bị tình nghi”, danh xưng báo chí dùng cho người bị bắt giữ/điều tra.
- 罪状: “tội trạng; cáo buộc cụ thể” – khác với 容疑 là mức độ xác lập (罪状 cụ thể hơn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 〜の容疑で逮捕する/逮捕される: bị bắt “với nghi vấn …”.
- 容疑を否認する/認める: phủ nhận/thừa nhận nghi vấn.
- 容疑が固まる/深まる/浮上する: nghi vấn được củng cố/sâu thêm/xuất hiện.
- 容疑不十分: không đủ chứng cứ để buộc tội.
- Phong cách trang trọng, thông dụng trong tin tức, thông cáo của cơ quan điều tra.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 疑い |
Gần nghĩa |
Sự nghi ngờ |
Phổ quát, không chỉ phạm tội. |
| 嫌疑 |
Đồng nghĩa trang trọng |
Nghi ngờ phạm tội |
Sắc thái cổ/luật học. |
| 容疑者 |
Liên quan |
Nghi phạm |
Danh xưng báo chí cho người bị tình nghi. |
| 起訴 |
Liên quan (pháp lý) |
Khởi tố |
Giai đoạn sau điều tra; khác mức với “容疑”. |
| 無実 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Vô tội |
Khẳng định không phạm tội. |
| 誤認逮捕 |
Liên quan |
Bắt nhầm |
Trường hợp nghi vấn sai. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 容: “chứa, dung nạp; dáng vẻ”. Trong từ này chủ yếu giữ vai trò hình vị âm đọc.
- 疑: “nghi ngờ, hồ nghi”.
- Cấu tạo: Danh từ Hán Nhật mang nghĩa “điều bị nghi ngờ” → nghi vấn liên quan tới hành vi phạm tội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đưa tin tiếng Nhật, báo chí thận trọng với nguyên tắc suy đoán vô tội nên dùng 容疑 và gọi người liên quan là “容疑者” cho đến khi bị truy tố/xét xử. Khi đọc, bạn cần phân biệt giữa “bị nghi” (まだ確定していない) và “bị kết án”.
8. Câu ví dụ
- 男は窃盗の容疑で逮捕された。
Người đàn ông bị bắt vì nghi trộm cắp.
- 彼は容疑を否認している。
Anh ta đang phủ nhận nghi vấn.
- 容疑が固まり次第、送検する方針だ。
Khi nghi vấn được củng cố, sẽ chuyển hồ sơ sang viện kiểm sát.
- 新たな容疑が浮上した。
Nghi vấn mới đã xuất hiện.
- 証拠不十分で容疑は晴れた。
Vì thiếu chứng cứ nên nghi vấn đã được xóa.
- 警察は背任の容疑で事情を聴いている。
Cảnh sát đang lấy lời khai vì nghi ngờ tội làm trái.
- 被疑者は一部の容疑を認めた。
Nghi phạm thừa nhận một phần nghi vấn.
- 検察は殺人の容疑について捜査を続けている。
Viện công tố tiếp tục điều tra về nghi vấn giết người.
- 彼には共犯の容疑もかかっている。
Anh ta còn bị nghi đồng phạm.
- 容疑不十分のため、不起訴処分となった。
Vì nghi vấn không đủ căn cứ nên quyết định không khởi tố.