被告 [Bị Cáo]
ひこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

bị cáo; người bị buộc tội

JP: 被告ひこく無罪むざいになった。

VI: Bị cáo đã được tuyên bố vô tội.

🔗 原告

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

判決はんけつ被告ひこく有利ゆうりだった。
Phán quyết đã có lợi cho bị cáo.
被告ひこく無罪むざい放免ほうめんになった。
Bị cáo đã được miễn tố.
被告ひこく上告じょうこくみとめられた。
Bị cáo đã được chấp nhận kháng cáo.
被告ひこく有罪ゆうざい判明はんめいした。
Bị cáo đã được xác định là có tội.
被告ひこく死刑しけい判決はんけつけた。
Bị cáo đã nhận án tử hình.
被告ひこく無実むじつ主張しゅちょうした。
Bị cáo đã tuyên bố mình vô tội.
被告ひこく金曜日きんようび法廷ほうていあらわれる予定よていです。
Bị cáo dự kiến sẽ xuất hiện tại tòa vào thứ Sáu.
被告ひこく上級じょうきゅう裁判所さいばんしょ控訴こうそするだろう。
Bị cáo sẽ kháng cáo lên tòa án cấp cao hơn.
裁判さいばんちょう被告ひこく死刑しけい判決はんけついいわたしした。
Chủ tọa phiên tòa đã tuyên án tử hình cho bị cáo.
被告ひこくじん死刑しけい宣告せんこくされた。
Bị cáo đã bị tuyên án tử hình.

Hán tự

Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo

Từ liên quan đến 被告